Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

тирада gc

  1. Đoạn văn dài, đoàn văn tràng giang đại hải; (монолог в романе, пьесе) độc thoại, đài từ.

Tham khảo

sửa