тешиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тешиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | téšit'sja |
khoa học | tešit'sja |
Anh | teshitsya |
Đức | teschitsja |
Việt | tesitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaтешиться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: потешиться) ‚(Т)
- (thông tục)(развлекаться) giải trí, tiêu khiển, vui chơi, vui đùa
- чем бы дитя ни тешитьсяилось, лишь бы не плакало — посл. — nó muốn làm gì thì cứ để mặc cho nó làm, mặc nó muốn làm gì thì làm
- (утешаться) tự an ủi, tự mơn trớn.
Tham khảo
sửa- "тешиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)