Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

техник

  1. Kỹ thuật viên, nhà kỹ thuật, nhân viên kỹ thuật, người làm công tác kỹ thuật.
  2. (со средним техническим образованием) kỹ thuật viên, cán bộ kỹ thuật trung cấp.
    зубной техник — chuyên viên làm răng giả

Tham khảo

sửa