техник
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của техник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | téhnik |
khoa học | texnik |
Anh | tekhnik |
Đức | technik |
Việt | tekhnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтехник gđ
- Kỹ thuật viên, nhà kỹ thuật, nhân viên kỹ thuật, người làm công tác kỹ thuật.
- (со средним техническим образованием) kỹ thuật viên, cán bộ kỹ thuật trung cấp.
- зубной техник — chuyên viên làm răng giả
Tham khảo
sửa- "техник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)