терпеливый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của терпеливый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | terpelívyj |
khoa học | terpelivyj |
Anh | terpelivy |
Đức | terpeliwy |
Việt | terpelivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaтерпеливый
- Nhẫn nại, chịu khó, chịu đựng, nhẫn nhục.
- (настойчивый) kiên nhẫn, kiên trì, kiên tâm, bền bỉ, bền lòng, bền gan.
Tham khảo
sửa- "терпеливый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)