Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

терпеливый

  1. Nhẫn nại, chịu khó, chịu đựng, nhẫn nhục.
  2. (настойчивый) kiên nhẫn, kiên trì, kiên tâm, bền bỉ, bền lòng, bền gan.

Tham khảo

sửa