театр
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của театр
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | teátr |
khoa học | teatr |
Anh | teatr |
Đức | teatr |
Việt | teatr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтеатр gđ
- (искусство) [ngành, nghệ thuật] sân khấu.
- история русского театра — lịch sử sân khấu Nga
- драматический театр — [ngành] chính kịch, sân khấu kịch nói, nghệ thuật kịch nói
- театр кукол — [ngành] múa rối, sân khấu múa rối
- театр миниатюр — tiểu phẩm sân khấu
- экстрадный театр — [nghệ thuật, ngành] tạp kỹ, nhạc nhẹ
- (учреждение) nhà hát, [ngành] sân khấu.
- работать в театре — làm việc trong nhà hát, làm việc ở ngành sân khấu
- (здание) nhà hát, rạp hát, kịch trường, hí trường.
- (перен.) Vùng, nơi, chốn, chỗ, trường.
- театр военных действий — vùng chiến sự, địa bàn hoạt động quân sự, [bãi] chiến trường, [chốn] sa trường
Tham khảo
sửa- "театр", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)