Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hi˧˥ ʨɨə̤ŋ˨˩hḭ˩˧ tʂɨəŋ˧˧hi˧˥ tʂɨəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hi˩˩ tʂɨəŋ˧˧hḭ˩˧ tʂɨəŋ˧˧

Tính từ sửa

hí trường

  1. Nơi biểu diễn các loại hát nghệ thuật sân khấu; rạp hát.

Dịch sửa

Tham khảo sửa