творить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của творить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tvorít' |
khoa học | tvorit' |
Anh | tvorit |
Đức | tworit |
Việt | tvorit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaтворить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сотворить) ‚(В)
- (сохдавать) sáng tạo, sáng tác, tạo tác.
- (делать, совершать) làm, làm nên, tạo nên, tạo ra, thực hiện.
- творить беззакония — làm những điều phi pháp
- творить чудеса — tạo nên (làm nên) những điều kỳ diệu
- творить суд — уст. — xét sử, xử án
Tham khảo
sửa- "творить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)