таять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của таять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tájat' |
khoa học | tajat' |
Anh | tayat |
Đức | tajat |
Việt | taiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaтаять Hoàn thành
- Tan thành nước, tan ra, tan.
- безл.:
- тает — tuyết tan
- (о свече) chảy ra, nóng chảy.
- перен. — (исчезать) tan đi, tan dần, vợi đi, it đi, giảm bớt, tan, tiêu tan, tan biến
- облако тает — mây tan dần
- деньги тают — tiền vợi đi
- перен. — (чахнуть) gầy mòn
- таять на глазах — gầy mòn trông thấy
- перен. — (от Р) — (умиляться) ngây ngất, say mê, say đắm
- таять от любви — ngây ngất (say đắm) vì tình
- таять от похвал — phỉnh mũi ra, sướng phổng mũi
- .
- (Так и) Тает воен. рту tan ngay trong miệng.
Tham khảo
sửa- "таять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)