талежка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của талежка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | taléžka |
khoa học | taležka |
Anh | talezhka |
Đức | taleschka |
Việt | talegica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaталежка gc
- (Chiếc) Xe tải nhỏ; (ручная) [chiếc] xe ba gác, xe đẩy tay.
- (тех.) [chiếc] xe con, xe rùa, xe tời, xe chuyển hàng.
- крановая талежка — [chiếc] xe tời cần trục, xe cẩu cần
Tham khảo
sửa- "талежка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)