Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

талежка gc

  1. (Chiếc) Xe tải nhỏ; (ручная) [chiếc] xe ba gác, xe đẩy tay.
  2. (тех.) [chiếc] xe con, xe rùa, xe tời, xe chuyển hàng.
    крановая талежка — [chiếc] xe tời cần trục, xe cẩu cần

Tham khảo sửa