Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

талант

  1. Tài, thiên tài, tài ba, tài hoa, tài năng, kỳ tài.
    у него большой талант — anh ta có tài năng (tài ba) lớn lao
  2. (человек) người có tài, người tài giỏi, bậc thiên tài, bậc kỳ tài, nhân tài, tài năng.

Tham khảo

sửa