съезжать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của съезжать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | s-jezžát' |
khoa học | s"ezžat' |
Anh | syezzhat |
Đức | sjesschat |
Việt | xiedgiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсъезжать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: съехать)
- Đi xuống, chạy xuống, xuống; (скользя) trượt xuống.
- грузовик съехал с откоса — [chiếc] xe vận tải chạy xuống dốc
- съехать на санках с горки — ngồi xe trượt lao xuống dốc
- (сворачивать куда-л. ) rẽ, rẽ sang, rẽ vào, rẽ xuống.
- машина съехала с дороги в лес — chiếc ô tô từ đường rẽ vào rừng
- :
- съезжать с квартиры — dọn nhà, dời chỗ ở
- (thông tục)(сползать) trượt, trật, lệch, tụt, trượt xuống, trật xuống, lệch xuống, tụt xuống
- съезжать набок — trượt (trật, lệch) sang một bên
Tham khảo
sửa- "съезжать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)