сфера
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сфера
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sféra |
khoa học | sfera |
Anh | sfera |
Đức | sfera |
Việt | xphera |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсфера gc
- (шар) hình cầu, cầu; cầu thể, viên cầu (уст. ); мат. (поверхность шара) mặt cầu.
- земная сфера — địa cầu, trái đất, quả đất
- (пространство) địa bàn, phạm vi, khu vực, lĩnh vực.
- сфера деятельности — phạm vi hoạt động
- (перен.) (среда) môi trường.
- в своей сфере — trong môi trường của mình, trong lĩnh vực quen thuộc của mình
- мн.: — сферы — (круг лиц) — giới
- дипломатические сферы — giới ngoại giao
- высшие сферы — giới thượng lưu
- сфера влияния — phạm vi thế lực, phạm vi ảnh hưởng
Tham khảo
sửa- "сфера", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)