Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

сфера gc

  1. (шар) hình cầu, cầu; cầu thể, viên cầu (уст. ); мат. (поверхность шара) mặt cầu.
    земная сфера — địa cầu, trái đất, quả đất
  2. (пространство) địa bàn, phạm vi, khu vực, lĩnh vực.
    сфера деятельности — phạm vi hoạt động
  3. (перен.) (среда) môi trường.
    в своей сфере — trong môi trường của mình, trong lĩnh vực quen thuộc của mình
    мн.: сферы — (круг лиц) — giới
    дипломатические сферы — giới ngoại giao
    высшие сферы — giới thượng lưu
    сфера влияния — phạm vi thế lực, phạm vi ảnh hưởng

Tham khảo

sửa