сущий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сущий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | súščij |
khoa học | suščij |
Anh | sushchi |
Đức | suschtschi |
Việt | xusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсущий
- (уст.) Có, có thật, đang tồn tại.
- (thông tục) Chân chính, thật sự, thực sự.
- сущая правда — sự thật rành rành (hiển nhiên)
- Sự thật một trăm phần trăm (разг. ).
- сущие пустяки — những điều hoàn toàn không quan trọng, không quan trọng gì cả, không sao cả
- сущийее наказание — thật là của tội, thật là của tội của vạ
- сущий вздор — hoàn toàn nhảm nhí, hoàn toàn vớ vẩn
Tham khảo
sửa- "сущий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)