Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fə̤n˨˩ ʨam˧˧fəŋ˧˧ tʂam˧˥fəŋ˨˩ tʂam˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fən˧˧ tʂam˧˥fən˧˧ tʂam˧˥˧

Định nghĩa sửa

phần trăm

  1. Số phần so với một trăm phần (ký hiệu %).
    Ba mươi phần trăm. (30%
    Nếu bạn biết tên đầy đủ của 30%, thêm nó vào danh sách này.
    )

Dịch sửa

Tham khảo sửa