суживаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của суживаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | súživat'sja |
khoa học | suživat'sja |
Anh | suzhivatsya |
Đức | suschiwatsja |
Việt | xugiivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсуживаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сузиться)
- Hẹp lại, eo lại, co hẹp; перен. [bị] rút hẹp, thu hẹp, hạn chế, rút bớt, giảm bớt.
- суживаться к концу — hẹp (eo, teo) lại ở gần cuối
Tham khảo
sửa- "суживаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)