Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

суетиться Thể chưa hoàn thành

  1. Bận rộn, lăng xăng, tất tả, hối hả, bận tíu tít, bận rối rít, chạy ngược chạy xuôi.

Tham khảo sửa