суетиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của суетиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sujetít'sja |
khoa học | suetit'sja |
Anh | suyetitsya |
Đức | sujetitsja |
Việt | xuietitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсуетиться Thể chưa hoàn thành
Tham khảo
sửa- "суетиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)