стрелять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của стрелять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | strelját' |
khoa học | streljat' |
Anh | strelyat |
Đức | streljat |
Việt | xtreliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaстрелять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: стрельнуть)
- Bắn, nã, bắn súng, nổ súng, xả súng, xạ kích, tác xạ.
- стрелять в цель — bắn vào đích, nhằm đích mà bắn, bắn bia
- стрелять из винтовки — bắn súng trường
- стрелять из пушки — bắn đại bác, nã ca-nông
- стой, стрелять буду! — đứng lại, không thì bắn!
- тк. несов. — (В) (убивать на охоте) — bắn, bắn chết, bắn được
- стрелять уток — bắn vịt
- безл. (thông tục) — (о боли):
- у меня стрелятьяет в ухе — tôi buốc tai, tôi nhức buốc trong tai
- .
- стрелять из пушки по воробьям — = dùng dao mổ bò giết con chim sẻ
- стрелять глазами — а) — liếc mắt; б) — (с кокетством) — liếc mắt đưa tình
Tham khảo
sửa- "стрелять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)