странник
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của странник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stránnik |
khoa học | strannik |
Anh | strannik |
Đức | strannik |
Việt | xtrannic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaстранник gđ
- Người chu du, khách lãng du, khách du phương, người du lịch, người bôn ba đây đó.
- (уст.) Người hành hương.
Tham khảo
sửa- "странник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)