стопроцентный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của стопроцентный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stoprocéntnyj |
khoa học | stoprocentnyj |
Anh | stoprotsentny |
Đức | stoprozentny |
Việt | xtoprotxentny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaстопроцентный
- Một trăm phần trăm; (сплошный) hoàn toàn, toàn bộ.
- стопроцентное выполнение плана — [sự] hoàn thành kế hoạch một trăm phần trăm, hoàn thành toàn bộ kế hoạch
- стопроцентная явка — [sự] có mặt đông đủ, đủ mặt
- (thông tục) (самый настоящий) — thật sự, thực sự, chính cống.
Tham khảo
sửa- "стопроцентный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)