Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

стойкость gc

  1. (Tính, độ, sức) Bền, chắc, dai, cứng, bền vững.
  2. (перен.) (непоколебимость) [tính] kiên trì, kiên nhẫn, cương nghị, cương quyết, quyết liệt, bất khuất.

Tham khảo sửa