стебель
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của стебель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stébel' |
khoa học | stebel' |
Anh | stebel |
Đức | stebel |
Việt | xtebel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-2*e стебель gđ
Tham khảo
sửa- "стебель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)