старательность

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

старательность gc

  1. (Tính, sự) Cố gắng, chịu khó; (прилежный) chăm chỉ, cần mẫn, chuyên cần; (тщательный) cẩn thận, chu đáo.

Tham khảo sửa