спутник
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của спутник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | spútnik |
khoa học | sputnik |
Anh | sputnik |
Đức | sputnik |
Việt | xputnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaспутник gđ
- (Người) Bạn đường, bạn đồng hành.
- спутник моей жизни — [người] bạn trăm năm của tôi, bạn vàng của tôi
- (Р) (то, что сопуствует) [cái, hiện tượng] kèm theo, đi kèm, cùng tồn tại.
- (небесное тело) vệ tinh, hộ tinh.
- искуственный спутник Земли — [quả] vệ tinh nhân tạo của trái đất, xpút-nhích
Tham khảo
sửa- "спутник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)