Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bạn đường
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓa̰ːʔn
˨˩
ɗɨə̤ŋ
˨˩
ɓa̰ːŋ
˨˨
ɗɨəŋ
˧˧
ɓaːŋ
˨˩˨
ɗɨəŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaːn
˨˨
ɗɨəŋ
˧˧
ɓa̰ːn
˨˨
ɗɨəŋ
˧˧
Danh từ
sửa
bạn
đường
Người
cùng đi
đường
xa
.
Đi xa có
bạn đường
cũng đỡ mệt.
Tham khảo
sửa
Bạn đường,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam