способный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của способный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sposóbnyj |
khoa học | sposobnyj |
Anh | sposobny |
Đức | sposobny |
Việt | xpoxobny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaспособный
- (к Д, на В) có khả năng, có năng lực, có sức, có thể.
- способный к труду — có khả năng (có năng lực, có sức, có thể) lao động
- способный на жертвы — có thể (sẵn sàng) hy sinh
- он способен работать день и ночь — nó có thể làm việc cả ngày liền đêm
- он способен на всё — nó không từ một thủ đoạn nào cả
- (одарённый) có năng khiếu, có năng lực, có tài năng, có tài.
- способный студент — người sinh viên có năng khiếu (có năng lực, có tài năng, có tài)
- способная девочка — cô bé giỏi (có tài)
Tham khảo
sửa- "способный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)