Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

сплетник

  1. Kẻ đơm đặt chuyện, kẻ thêu dệt chuyện, kẻ ngồi lên đôi mách.
    злостный сплетник — kẻ đơm đặt (thêu dệt) chuyện thâm độc

Tham khảo sửa