специализированный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

специализированный

  1. (Được) Chuyên môn hóa, chuyên môn, chuyên trách, chuyên ngành, chuyên danh, chuyên canh, chuyên khoa.
    специализированное предприятие — xí nghiệp chuyên môn [hóa], xí nghiệp chuyên doanh

Tham khảo sửa