союз
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của союз
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sojúz |
khoa học | sojuz |
Anh | soyuz |
Đức | sojus |
Việt | xoiud |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсоюз gđ
- (единение) [sự, khối] liên minh, đồng minh.
- союз рабочих и крестьян — [khối] liên minh công nông
- братский союз народов — [khối] liên minh anh em của các dân tộc, đồng minh hữu ái của các dân tộc
- (дипломатический и т. п. ) [sự, khối] đồng minh, liên minh, liên hiệp.
- заключить союз — ký kết đồng minh, giao kết liên minh
- (государственное объединение) liên bang.
- Союз Советских Социалистических Республик — Liên bang Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô-viết; Liên-xô (сорк.)
- (общественная организация) hội, đoàn, liên đoàn, hội liên hiệp, hiệp hội.
- союз писателей — hội nhà văn
- (грам.) Liên từ.
- Дом Союзов — Câu lạc bộ Công đoàn, Nhà Công đoàn
Tham khảo
sửa- "союз", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)