сохраняться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сохраняться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sohranját'sja |
khoa học | soxranjat'sja |
Anh | sokhranyatsya |
Đức | sochranjatsja |
Việt | xokhraniatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсохраняться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сохраниться)
- Được giữ gìn (bảo vệ, bảo quản, bảo tồn, duy trì, bảo lưu).
- старинное здание хорошо сохранилось — tòa nhà cổ kính được bảo tồn tốt, ngôi nhà cổ còn [lại] tốt
- (о продуктах) được cất giữ (bảo quản) tốt.
- (thông tục)(о человеке) — trông còn trẻ, vẫn còn khỏe
- несмотря на свои шестесят лет, он хорошо сохранятьсяился — dù đã sáu mươi tuổi, ông ta trông vẫn còn trẻ (cụ ấy vẫn còn khỏe)
- тк. несов. — (храниться где-л.) — [được] cất, giữ, cất giữ
Tham khảo
sửa- "сохраняться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)