соответствовать

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

соответствовать Thể chưa hoàn thành ((Д))

  1. Phù hợp với, tương xứng với, tương ứng với, tương hợp với, cân xứng với, thích ứng với, ăn khớp với, hợp với; (отвечать) đáp ứng.
    соответствовать действительности — phù hợp với thực tế
    соответствовать требованиям — đáp ứng [những] yêu cầu
    соответствовать эпохе — [phù] hợp với thời đại

Tham khảo sửa