сообщать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сообщать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | soobščát' |
khoa học | soobščat' |
Anh | soobshchat |
Đức | soobschtschat |
Việt | xoobsat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсообщать Thể chưa hoàn thành
- (В Д, Д о П) (уведолять) báo, tin, thông báo, thông tin, thông tri, loan báo, báo tin
- (в прессе, по радио) đưa tin, loan tin.
- сообщать свой адрес знакомым — báo địa chỉ của mình cho những người quen, báo (tin) cho những người quen biết địa chỉ của mình
- сообщать известие — báo tin, đưa tin, loan tin
- газеты сообщатьают, что... — báo chí đưa tin (loan tin) rằng..., các báo cho hay rằng...
- как сообщатьают газеты — theo tin các báo, theo như các báo loan tin thì...
- нам сообщатьают из — theo tin [tức] chúng tôi nhận được từ...
- (В Д) (придавать) cho, cho thêm, tăng thêm, làm cho.
- сообщать чему-л. водонепроницаемость — làm cho cái gì có tính không thấm nước
- сообщать магнитные свойства — từ hóa
Tham khảo
sửa- "сообщать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)