Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

сомневаться Thể chưa hoàn thành

  1. (в П ) nghi ngờ, hoài nghi, nghi vấn, nghi hoặc, ngờ vực, ngờ.
    сомневаюсь — tôi đang hoài nghi, tôi đang nửa tin nửa ngờ
    сомневаюсь, что... — tôi không chắc lắm là..., tôi ngờ rằng...
    не сомневаться в чём-л. — không nghi ngờ (hoài nghi, ngờ vực, nghi vấn) về điều gì, tin chắc điều gì
    можете не сомневаться! — chắc chắn rồi!, chẳng còn nghi ngờ gì nữa!, chẳng ngờ vực gì nữa!, anh có thể yên trí!
  2. (испытывать затруднения, колебания) ngờ ngợ, ngần ngại, phân vân, thắc mắc, do dự, băn khoăn, ngợ.

Tham khảo

sửa