сомневаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сомневаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | somnevát'sja |
khoa học | somnevat'sja |
Anh | somnevatsya |
Đức | somnewatsja |
Việt | xomnevatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсомневаться Thể chưa hoàn thành
- (в П ) nghi ngờ, hoài nghi, nghi vấn, nghi hoặc, ngờ vực, ngờ.
- сомневаюсь — tôi đang hoài nghi, tôi đang nửa tin nửa ngờ
- сомневаюсь, что... — tôi không chắc lắm là..., tôi ngờ rằng...
- не сомневаться в чём-л. — không nghi ngờ (hoài nghi, ngờ vực, nghi vấn) về điều gì, tin chắc điều gì
- можете не сомневаться! — chắc chắn rồi!, chẳng còn nghi ngờ gì nữa!, chẳng ngờ vực gì nữa!, anh có thể yên trí!
- (испытывать затруднения, колебания) ngờ ngợ, ngần ngại, phân vân, thắc mắc, do dự, băn khoăn, ngợ.
Tham khảo
sửa- "сомневаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)