сознательный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сознательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | soznátel'nyj |
khoa học | soznatel'nyj |
Anh | soznatelny |
Đức | sosnatelny |
Việt | xodnatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсознательный
- (обладающий сознанием) có ý thức
- (осмысленный) chín chắn, trưởng thành, biết suy nghĩ.
- сознательный возраст — lứa tuổi trưởng thành (chín chắn, biết suy nghĩ)
- годы сознательныйой жизни — những năm đã trưởng thành (chín chắn, biết suy nghĩ)
- сознательный атеист — người vô thần có ý thức
- (правильно понимающий) tự giác, giác ngộ.
- сознательный рабочий — người công nhân giác ngộ
- сознательное отношение — к труду — thái độ tự giác đối với lao động
- (преднамеренный) cố ý, hữu ý, cố tình, dụng ý.
- сознательный поступок — hành động cố ý (hữu ý, cố tình, dụng ý)
Tham khảo
sửa- "сознательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)