согласие
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của согласие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | soglásije |
khoa học | soglasie |
Anh | soglasiye |
Đức | soglasije |
Việt | xoglaxiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсогласие gt
- Sự đồng ý, ưng thuận, thuận tình, bằng lòng, tán thành.
- получить согласие кого-л. — được sự đồng ý (ưng thuận, thuận tình, bằng lòng) của ai
- с общего согласия — với sự đồng ý của mọi người
- кивнуть — [головой] в знак согласия — gật đầu đồng ý
- (единомысле) nhất trí, đồng ý
- (солидарность) [sự] đồng tình.
- всеобщее согласие — đại đồng
- (мирные отношения) [sự, tinh thần] hòathuận, hòahợp.
- жить в полном согласии — sống rất hòathuận, sống trong cảnh trên thuận dưới hoà
- национальное согласие — [sự, tinh thần] hòahợp dân tộc
Tham khảo
sửa- "согласие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)