Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

современность gc

  1. (Tính) Hiện đại, tối tân.
    современность техники — tính hiện đại (tối tân) của kỹ thuật
  2. (эпоха) thời đại hiện nay, hiện đại, thời nay
  3. (действительность) thực tại hiện nay, cuộc sống ngày nay.

Tham khảo sửa