Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

совпадение gt

  1. (одновременность) [sự] trùng nhau, trùng hợp, trùng phùng, xảy ra cùng lúc.
  2. (общность) [sự] phù hợp, giống nhau.
    совпадение интересов — sự phù hợp quyền lợi (sở thích), lợi ích (sở thích) giống nhau
  3. (сочетание) [sự] kết hợp, hợp nhất, thống nhất.
    совпадение обстоятельств — [sự] trùng hợp của các tình huống, kết hợp của các sự kiện, cơ hội trùng phùng

Tham khảo

sửa