снаружи
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của снаружи
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | snarúži |
khoa học | snaruži |
Anh | snaruzhi |
Đức | snaruschi |
Việt | xnarugii |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaснаружи
- (с внешней стороны) bên ngoài, bề ngoài.
- (по внешнему виду) bề ngoài, vẻ ngoài, mặt ngoài.
- (извне) từ ngoài, từ phía ngoài, từ bên ngoài.
Tham khảo
sửa- "снаружи", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)