смятение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của смятение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | smjaténije |
khoa học | smjatenie |
Anh | smyateniye |
Đức | smjatenije |
Việt | xmiateniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсмятение gt
- (Sự) Rối loạn; (смущение) [sự] bối rối, luống cuống, cuống quít, lúng túng, ngượng nghịu.
- смятение чувств — tình cảm rối loạn, [sự] rối loạn tình cảm, loạn tâm
- приходить в смятение — bối rối, luống cuống, cuống quít, ngượng nghịu, ngượng ngùng
- приводить кого-л. в смятение — làm ai bối rối (luống cuống, cuống quít, ngượng ngùng)
- (паника) [sự, nỗi] hốt hoảng, kinh hoảng, kinh hoàng, khiếp sợ.
Tham khảo
sửa- "смятение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)