Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

смятение gt

  1. (Sự) Rối loạn; (смущение) [sự] bối rối, luống cuống, cuống quít, lúng túng, ngượng nghịu.
    смятение чувств — tình cảm rối loạn, [sự] rối loạn tình cảm, loạn tâm
    приходить в смятение — bối rối, luống cuống, cuống quít, ngượng nghịu, ngượng ngùng
    приводить кого-л. в смятение — làm ai bối rối (luống cuống, cuống quít, ngượng ngùng)
  2. (паника) [sự, nỗi] hốt hoảng, kinh hoảng, kinh hoàng, khiếp sợ.

Tham khảo

sửa