смежность
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của смежность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sméžnost' |
khoa học | smežnost' |
Anh | smezhnost |
Đức | smeschnost |
Việt | xmeginoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсмежность gc
- (Sự, tính chất) Tiếp cận, phụ cận, tiếp giãp, kề bên, kế cận, gần bên, liền bên, giáp ranh, giáp giới.
Tham khảo
sửa- "смежность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)