Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

смежность gc

  1. (Sự, tính chất) Tiếp cận, phụ cận, tiếp giãp, kề bên, kế cận, gần bên, liền bên, giáp ranh, giáp giới.

Tham khảo

sửa