смазка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của смазка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | smázka |
khoa học | smazka |
Anh | smazka |
Đức | smaska |
Việt | xmadca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсмазка gc
- (действие) [sự] xoa, bôi
- (жиром) bôi mỡ, bôi trơn
- (маслом тж. ) [sự] tra dầu.
- (вещество) dầu nhờn, dầu mỡ, dầu máy, dầu luyn, chất bôi trơn.
Tham khảo
sửa- "смазка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)