слушаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của слушаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slúšat'sja |
khoa học | slušat'sja |
Anh | slushatsya |
Đức | sluschatsja |
Việt | xlusatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaслушаться Hoàn thành (Hoàn thành: послушаться)
- (повиноваться) tuân lệnh, tuân theo, phục tùng
- (быть послушным) vâng lời, nghe lời
- (об управляемых механизмах) theo, theo lệnh.
- не слушаться — không vâng lời, không tuân lệnh, không phục tùng, bất tuân thượng lệnh; không ăn lời (разг.)
- (следовать чьим-л. советам, просьбам) nghe, nghe theo, làm theo.
- тк. несов. — (о судебном деле) — [bị, đưa ra] xét xử, xử
- дело будет слушаться завтра — vụ án sẽ đưa ra xử ngày mai
- тк. несов.: — слушатьсяаюсь! — см. — слушать — 8
Tham khảo
sửa- "слушаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)