сливать
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaсливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: слить) ‚(В)
- (смешивать) đổ lẫn, pha lẫn, pha trộn, hòa, pha.
- (отливать) gạn, chắt, đổ... ra, chiết... ra, rót... ra.
- (соединять литьём) đúc lẫn, nấu lẫn
- (изготовлять литьём) đúc, rót, đổ.
- слить свинец с оловом — đúc lẫn [nấu lẫn] chì với thiếc
- слить колоком — đúc (đổ, rót) chuông
- перен. — (соединять в одно целое) — hợp nhất, thống nhất, dung hợp, nhâp... làm một; (неразрывно связывать) — hòa hợp, hòa lẫn
Tham khảo
sửa- "сливать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)