Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

скоростник

  1. (Người) Thợ làm nhanh, thợ làm theo phương pháp cấp tốc.
    сталевар-~ — người thợ đúc thép nhanh, người thợ đúc thép theo phương pháp cấp tốc
  2. (thông tục)(спортсмен) vận động viên chạy nhanh, vận động viên chạy tốc độ
    конькобежец-~ — vận động viên trượt băng nhanh

Tham khảo

sửa