скоростник
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của скоростник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skorostník |
khoa học | skorostnik |
Anh | skorostnik |
Đức | skorostnik |
Việt | xcoroxtnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaскоростник gđ
- (Người) Thợ làm nhanh, thợ làm theo phương pháp cấp tốc.
- сталевар-~ — người thợ đúc thép nhanh, người thợ đúc thép theo phương pháp cấp tốc
- (thông tục)(спортсмен) vận động viên chạy nhanh, vận động viên chạy tốc độ
- конькобежец-~ — vận động viên trượt băng nhanh
Tham khảo
sửa- "скоростник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)