скопление
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của скопление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skoplénije |
khoa học | skoplenie |
Anh | skopleniye |
Đức | skoplenije |
Việt | xcopleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-n-7c скопление gt
- (действие) [sự] tích lại, tụ lại, dồn lại, ứ lại, tích lũy, tích tụ, tập trung.
- (большое количество) [sự] tập trung đông đảo, tụ tập đông đúc, tập hợp đông đúc.
- скопление народа — đám đông, nhân dân tụ tập đông đảo, sự tập trung đông đảo của dân chúng
Tham khảo
sửa- "скопление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)