Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

скверный

  1. Xấu, tồi, tệ, kém, xấu xa, tồi tệ, (гадкий) kinh tởm, ghê tởm, (непристойный, нериличный) tục, tục tằn, tục tằn, thô tục, khả ố.
    скверный запах — mùi hôi(thối, thắm, tanh lợm)
    скверная история — chuyện xấu xa(tồi tệ)
    скверные слова — [những] tiếng thô tục, chữ tục tằn, lời tục tĩu
    скверная погода — trời xấu

Tham khảo sửa