скверный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của скверный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skvérnyj |
khoa học | skvernyj |
Anh | skverny |
Đức | skwerny |
Việt | xcverny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaскверный
- Xấu, tồi, tệ, kém, xấu xa, tồi tệ, (гадкий) kinh tởm, ghê tởm, (непристойный, нериличный) tục, tục tằn, tục tằn, thô tục, khả ố.
- скверный запах — mùi hôi(thối, thắm, tanh lợm)
- скверная история — chuyện xấu xa(tồi tệ)
- скверные слова — [những] tiếng thô tục, chữ tục tằn, lời tục tĩu
- скверная погода — trời xấu
Tham khảo
sửa- "скверный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)