сказываться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сказываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skázyvat'sja |
khoa học | skazyvat'sja |
Anh | skazyvatsya |
Đức | skasywatsja |
Việt | xcadyvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсказываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сказаться)
- (на П) (отражаться) ảnh hưởng đến.
- (в П) (проявляться) thể hiện, biểu lộ, biểu hiện.
- (Т) (thông tục) (называться) tự giới thiệu, tự xưng, nói là.
- сказаться больным — nói là bị ốm
Tham khảo
sửa- "сказываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)