сигнализировать

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

сигнализировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((сов. тж. просигнализировать))

  1. Ra hiệu, báo hiệu, làm hiệu, phát tín hiệu, đánh tín hiệu, truyền tín hiệu.
    перен. — báo hiệu, báo trước, báo tin, báo

Tham khảo sửa