Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

сигнализация gc

  1. (Sự) Ra hiệu, báo hiệu, làm hiệu, phát tín hiệu, truyền tín hiệu.
    сигнализация флажками — ra hiệu (báo hiệu) bằng cờ con
  2. (система сигнаов) [hệ thống] tín hiệu.
    железнодорожная сигнализация — [hệ thống] tín hiệu đường sắt
  3. (приспособление) máy báo hiệu, cột tín hiệu, máy phát tín hiệu.

Tham khảo

sửa