сечение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сечение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sečénije |
khoa học | sečenie |
Anh | secheniye |
Đức | setschenije |
Việt | xetreniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсечение gt
- (Sự) Quất, vụt, đánh, đập; băm, vằm, chặt; chém (ср. сечь ).
- (поверхность) tiết diện, mặt cắt.
- продольное сечение — mặt cắt dọc
Tham khảo
sửa- "сечение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)