серьёзно
Tiếng Nga
sửaPhó từ
sửaсерьёзно
- (Một cách) Nghiêm túc, chính chắn, đứng đắn; nghiêm chỉnh; quan trọng; nghiêm trọng, trầm trọng, nguy hiểm; nghiêm nghị, nghiêm trang (ср. серьёзный ).
- серьёзно думать о чём-л. — suy nghĩ chín chắn về việc gì
- серьёзно заболеть — ốm nặng
- я говорю серьёзно — (не шучу) — tôi nói thật đấy, tôi không đùa đâu
- серьёзно? — thật ư? thật chứ? thật à?
- вы это серьёзно? — anh nói thật chứ?
Tham khảo
sửa- "серьёзно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)